Từ điển Thiều Chửu
危 - nguy
① Cao, ở nơi cao mà ghê sợ gọi là nguy. Cái thế cao ngất như muốn đổ gọi là nguy. Như nguy lâu 危樓 lầu cao ngất, nguy tường 危牆 tường ngất. Ngồi ngay thẳng không tựa vào cái gì gọi là chính khâm nguy toạ 正襟危坐. ||② Nguy, đối lại với chữ an 安. Như nguy cấp 危急. ||③ Sao nguy, một sao trong nhị thập bát tú.

Từ điển Trần Văn Chánh
危 - nguy
① Nguy hiểm, điều nguy hiểm: 轉危爲安 Chuyển nguy thành an; 事必危矣 Việc ắt phải nguy (Sử kí); 在于知安而不知危 Do chỗ biết an mà không biết nguy (Tô Thức); ② Tổn hại, có hại cho: 危及生命 Hại đến tính mạng; 抑王興甲兵,危士臣,構怨于諸侯,然後快于心與 Hay là đại vương phát động binh mã, gây tổn hại cho các tướng sĩ, gieo oán với các chư hầu, rồi mới lấy làm khoái trá trong lòng ư? (Mạnh tử); ③ (văn) Lo lắng: 竊爲加危之 Tôi riêng lo cho nhà vua về việc đó; ④ (văn) Không vững, lung lay: 予雖親在,未敢言老,而齒危髮禿 Ta tuy còn cha mẹ, không dám nói là già, nhưng răng đã long đầu đã hói (Viên Mai: Tế muội văn); ⑤ (văn) Ngay ngắn, ngay thẳng: 危坐 Ngồi ngay ngắn; ⑥ Chết, sắp chết, lâm nguy: 臨危 Sắp chết, hấp hối; ⑦ (văn) Cao: 危樓 Lầu cao; 使子路去其危冠,解其長劍 Khiến cho Tử Lộ bỏ mũ cao, cởi gươm dài (Trang tử: Đạo Chích); ⑧ (văn) Sắp đến nơi, suýt chút nữa, gần: 危死 Sắp chết đến nơi; ⑨ (văn) Nóc nhà: 上屋騎危 Lên đến mái và cỡi lên nóc nhà (Sử kí: Nguỵ thế gia); ⑩ [Wei] Sao Nguy (trong nhị thập bát tú); ⑪ [Wei] (Họ) Nguy.

Từ điển Trần Văn Chánh
危 - quỵ
Như 跪 (bộ 足).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
危 - nguy
Sợ hãi, vì có thể hại tới mình — Cao — Tên một vì sao trong Nhị thập bát tú.


安危 - an nguy || 居安思危 - cư an tư nguy || 救危 - cứu nguy || 艱危 - gian nguy || 臨危 - lâm nguy || 危病 - nguy bệnh || 危變 - nguy biến || 危急 - nguy cấp || 危機 - nguy cơ || 危行 - nguy hạnh || 危險 - nguy hiểm || 危劇 - nguy kịch || 危難 - nguy nan || 扶危 - phù nguy || 齒危 - xỉ nguy ||